chanh cốm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chanh cốm+
- [A variety of] deep green, small lemon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chanh cốm"
- Những từ có chứa "chanh cốm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
citrus limonia lemony citrus aurantifolia citrous lemon citrus whitefly citrous fruit lemon-squash lemon-drop dryopteris oreopteris more...
Lượt xem: 784